Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
địa tầng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tầng lớp đất đá được tạo thành qua các thời đại.
Related search result for "địa tầng"
Comments and discussion on the word "địa tầng"