Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tấm
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Mảnh gạo vỡ nhỏ ra vì giã.
1. Từ đặt trước tên các vật mỏng và dài : Tấm ván ; Tấm lụa. 2. Từ đặt trước một số danh từ để chỉ đơn vị hoặc một số danh từ trừu tượng : Tấm áo ; Tấm lòng.
Related search result for
"tấm"
Words pronounced/spelled similarly to
"tấm"
:
tam
tám
tạm
tăm
tằm
tắm
tâm
tầm
tẩm
tấm
more...
Words contain
"tấm"
:
lấm tấm
tấm
tấm bé
tấm lòng
tấm son
tấm tắc
tấm tức
Comments and discussion on the word
"tấm"