Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tăm
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Bọt nhỏ từ trong nước nổi lên. 2. Cg. Tăm hơi. Tin tức về một người : Đi biệt tăm.
d. Que nhỏ bằng tre, gỗ dùng để xỉa răng.
Related search result for
"tăm"
Words pronounced/spelled similarly to
"tăm"
:
tam
tám
tạm
tăm
tằm
tắm
tâm
tầm
tẩm
tấm
more...
Words contain
"tăm"
:
Bóng chim tăm cá
bặt tăm
hôm tăm tạm ngộ
lăm tăm
mất tăm
ngậm tăm
nghe tăm
rượu tăm
tối tăm
tăm
more...
Words contain
"tăm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tối tăm
tăm hơi
mù mịt
tăm tích
tăm
tiếng tăm
Bóng chim tăm cá
tăm tắp
tăm bông
mất tăm
more...
Comments and discussion on the word
"tăm"