Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tăm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Bọt nhỏ từ trong nước nổi lên. 2. Cg. Tăm hơi. Tin tức về một người : Đi biệt tăm.
  • d. Que nhỏ bằng tre, gỗ dùng để xỉa răng.
Related search result for "tăm"
Comments and discussion on the word "tăm"