Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tả dực
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cánh bên trái (cũ): Đạo quân tả dực. Ngr. Viên quan võ chỉ huy cánh quân bên trái.
Related search result for
"tả dực"
Words pronounced/spelled similarly to
"tả dực"
:
tả dực
tá dược
tài đức
Thái Đức
thất đức
thể dục
Thể Dục
thị dục
thở dốc
Thủ Đức
more...
Comments and discussion on the word
"tả dực"