Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thở dốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thớ mạnh và nhanh khi mệt quá: Lên đến đỉnh đồi nằm lăn ra thở dốc.
Related search result for "thở dốc"
Comments and discussion on the word "thở dốc"