Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tư bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • capital.
    • Tư bản cố định
      capital fixe;
    • Tư bản bất biến
      capital constant;
    • Tư bản công nghiệp
      capital industriel;
    • Tư bản danh nghĩa
      capital nominal;
    • Tư bản độc quyền
      capital monopoleur;
    • Tư bản tiền tệ
      capital monétaire;
    • Tư bản cho vay
      capital de prêt;
    • Tư bản tài chính
      capital financier;
    • Tư bản đầu cơ
      capital de spéculation.
  • (cũng như nhà tư bản) capitaliste.
    • Mâu thuẫn đối kháng giữa tư bản và lao động
      contradiction antagoniste entre les capitalistes et les travailleurs
    • chủ nghĩa tư bản
      capitalisme;
    • Nhà tư bản
      capitaliste.;capitaliste.
    • Nền sản xuất tư bản
      production capitaliste.
Related search result for "tư bản"
Comments and discussion on the word "tư bản"