Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tái bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rééditer.
    • Tái bản một cuốn sách đã bán hết
      rééditer un ouvrage épuisé
    • lần tái bản ; sách tái bản
      réédition.
Related search result for "tái bản"
Comments and discussion on the word "tái bản"