Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tượng thanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói từ đặt ra để bắt chước một tiếng kêu, một tiếng động: "Meo meo" là một từ tượng thanh.
Related search result for "tượng thanh"
Comments and discussion on the word "tượng thanh"