Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tĩ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bình tĩnh
Gia Tĩnh
khí tĩnh học
Lý Tĩnh
pháo tép
Sơn Tĩnh
té
tĩ
té ra
té re
tém
tũm
tĩn
Tén Tằn
tĩnh
tĩnh đàn
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
Tĩnh Bắc
tĩnh d
tĩnh dưỡng
Tĩnh Gia
Tĩnh Húc
Tĩnh Hải
tĩnh học
tĩnh khí tầng
tĩnh mạch
tĩnh mịch
tĩnh tâm
tĩnh túc
Tĩnh Túc
tĩnh tại
tĩnh tọa
tĩnh thổ
tĩnh trí
tĩnh vật
tép
tép diu
tét
tóp tép
tục tĩu
tem tép
trấn tĩnh
trầm tĩnh
Yên Tĩnh