Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. "Tòng phu" nói tắt: Nàng rằng phận gái chữ tòng (K).
Related search result for
"tòng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tòng"
:
tang
tàng
tảng
táng
tạng
tăng
tặng
tâng
tầng
thang
more...
Words contain
"tòng"
:
a tòng
Co Tòng
ngộ biến tòng quyền
phục tòng
tam tòng
Tam Tòng
tòng
Tòng Đậu
Tòng Cọ
tòng cổ
more...
Words contain
"tòng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Tam Tòng
tòng
a tòng
tòng phạm
phục tòng
tòng phu
phẩm
Tòng Phu
tam tòng
tòng quyền
more...
Comments and discussion on the word
"tòng"