Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tòng phạm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Kẻ phạm tội theo kẻ chủ mưu: Kẻ chủ mưu phải trừng trị nặng hơn kẻ tòng phạm Nó chỉ là tòng phạm mà thôi.
Related search result for "tòng phạm"
Comments and discussion on the word "tòng phạm"