French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- cố gắng ra sức
- Tâchez de terminer ce travail
hãy cố gắng hoàn thành việc này
ngoại động từ
- cố gắng để
- Tâchons que cela ne se produise pas une seconde fois
ta hãy cố gắng để cho việc đó không xảy ra lần nữa