Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
systématiquement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) có hệ thống
    • étudier systématiquement
      nghiên cứu một cách có hệ thống
  • dứt khoát, triệt để
    • Refuser systématiquement
      từ chối dứt khoát
Related search result for "systématiquement"
Comments and discussion on the word "systématiquement"