Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
chủ nghĩa
Jump to user comments
version="1.0"?>
doctrine
Chủ nghĩa xét lại
doctrines des révisionnistes ; révisionnisme
système
Chủ nghĩa thực dân
système d'expansion coloniale ; colonialisme
Related search result for
"chủ nghĩa"
Words pronounced/spelled similarly to
"chủ nghĩa"
:
chủ nghĩa
chữ nghĩa
Words contain
"chủ nghĩa"
:
anh hùng chủ nghĩa
đế quốc chủ nghĩa
địa phương chủ nghĩa
bình quân chủ nghĩa
cá nhân chủ nghĩa
cộng sản chủ nghĩa
chủ nghĩa
chủng tộc chủ nghĩa
chiết trung chủ nghĩa
cơ hội chủ nghĩa
more...
Words contain
"chủ nghĩa"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
bimbeloterie
réflexion
penser
art
art
millénaire
tablature
humaniste
chômer
chômable
more...
Comments and discussion on the word
"chủ nghĩa"