Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swirl
/swə:l/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
  • gió xoáy, gió lốc
động từ
  • cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi
Related words
Related search result for "swirl"
Comments and discussion on the word "swirl"