Jump to user comments
tính từ
- the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai
- (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)
động từ
- (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo
- whistle shrills
tiếng còi rít lên inh tai nhức óc
- to shrill out a song
the thé hát một bài
- to shrill out a complaint
than phiền nheo nhéo