Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swine
/swain/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều không đổi
  • con lợn
  • người tham ăn tục uống; người bẩn tưởi; người tồi tàn
Related search result for "swine"
Comments and discussion on the word "swine"