Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swamp
/swɔmp/
Jump to user comments
danh từ
  • đầm lầy
ngoại động từ
  • làm ngập, làm ướt đẫm
  • tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng
  • (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào
    • to be swamped with work
      bị búi vào công việc
nội động từ
  • bị ngập, bị sa lầy
  • bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
Related words
Related search result for "swamp"
Comments and discussion on the word "swamp"