Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snafu
/snə'fu:/
Jump to user comments
tính từ
  • (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ
danh từ
  • (quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ
Related search result for "snafu"
Comments and discussion on the word "snafu"