Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
suture
/'sju:tʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp
  • (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương)
ngoại động từ
  • (y học) khâu (vết thương, vết mổ...)
Related words
Related search result for "suture"
Comments and discussion on the word "suture"