Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
satyr
/'sætə/
Jump to user comments
danh từ
  • thần dê
  • người cuồng dâm
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi
Related words
Related search result for "satyr"
Comments and discussion on the word "satyr"