Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
survol
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bay (ở) trên
    • Le survol de la ville
      sự bay trên thành phố
  • (nghĩa bóng) sự nhìn qua, sự xét lướt qua
Related search result for "survol"
Comments and discussion on the word "survol"