Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
survoler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bay trên
    • Survoler Hanoï
      bay trên Hà Nội
  • (nghĩa bóng) nhìn qua, xét lướt qua
    • Il n'a fait que survoler la question
      ông ấy mới chỉ xét lướt qua vấn đề
Related search result for "survoler"
Comments and discussion on the word "survoler"