Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sursis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hoãn; thời hạn hoãn
    • Sursis d'appel
      sự hoãn gọi tòng quân
  • án treo
    • Trois mois de prison avec sursis
      ba tháng tù án treo
Related search result for "sursis"
Comments and discussion on the word "sursis"