Characters remaining: 500/500
Translation

souris

Academic
Friendly

Từ "souris" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "chuột nhắt". Đâydanh từ giống cái được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ loài động vật nhỏ, thường lông màu xám hoặc nâu, sống trong môi trường tự nhiên hoặc gần gũi với con người.

Các nghĩa khác nhau của "souris":
  1. Động vật: Như đã nói, "souris" chỉ loài chuột nhắt.

    • Ví dụ: Il y a une souris dans la cuisine. (Có một con chuột trong bếp.)
  2. Thiếu nữ, tình nhân: Trong một số ngữ cảnh thông tục, từ này có thể dùng để chỉ một cô gái trẻ hoặc một người yêu.

    • Ví dụ: Elle est ma souris, je l’aime beaucoup. ( ấytình yêu của tôi, tôi rất yêu ấy.)
  3. Cái cười mỉm: Trong một nghĩa , "souris" cũng có thể ám chỉ một nụ cười nhẹ nhàng hoặc mỉm cười.

    • Ví dụ: Sa souris est charmante. (Nụ cười của ấy thật quyến rũ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Faire la souris: Có nghĩa là "móc túi" hoặc lén lút lấy trộm một cái gì đó.

    • Ví dụ: Il a fait la souris dans le magasin. (Anh ta đã móc túi trong cửa hàng.)
  • Guetter quelqu'un comme le chat fait de la souris: Nghĩa là "rình ai như mèo rình chuột", diễn tả hành động rình rập, theo dõi ai đó một cách kỹ lưỡng.

    • Ví dụ: Il guette sa proie comme le chat fait de la souris. (Anh ta rình mồi như mèo rình chuột.)
  • Jouer au chat et à la souris: Nghĩa là "tìm nhau mãi không gặp", diễn tả tình huống giữa hai người một người luôn cố gắng tìm kiếm, trong khi người kia lại trốn tránh.

    • Ví dụ: Ils jouent au chat et à la souris depuis des semaines. (Họ đã chơi trò mèo chuột suốt nhiều tuần.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rat: Từ này có nghĩa là "chuột" nhưng thường chỉ loài chuột lớn hơn, thườngchuột cống.
  • Mammifère: Từ này có nghĩa là "động vật có vú", bao gồm cả chuột.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Souris d'hôtel: Chỉ những người phụ nữ lén vào khách sạn để trộm cắp, thườngnhững người mục đích không tốt.

    • Ví dụ: Elle a été arrêtée en tant que souris d'hôtel. ( ấy đã bị bắt khi đangmột kẻ móc túi trong khách sạn.)
  • On entendrait trotter une souris: Có nghĩa là "im lặng tuyệt đối", diễn tả một không gian tĩnh lặng đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng chân của một con chuột đi lại.

{{souris}}
danh từ giống cái
  1. (động vật học) chuột nhắt
  2. thịt đầu bắp (đùi cừu)
  3. (thông tục) thiếu nữ; thiếu phụ; tình nhân
    • faire la souris
      móc túi (ai)
    • gris souris
      màu lông chuột
    • guetter quelqu'un comme le chat fait de la souris
      rình ai như mèo rình chuột
    • jouer au chat et à la souris
      tìm nhau mãi không gặp
    • on entendrait trotter une souris
      im lặng tuyệt đối
    • on le ferait cacher dans un trou de souris
      nhát như cáy
    • souris d'hôtel
      (thân mật) người đàn bà lẻn vào các phòng khách sạn để ăn trộm
danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) cái cười mỉm

Comments and discussion on the word "souris"