Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
surety
/'ʃuəti/
Jump to user comments
danh từ
  • người bảo đảm
    • to stand surety for someone
      đứng ra bảo đảm cho ai
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn
Related words
Related search result for "surety"
Comments and discussion on the word "surety"