Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
suppression
/sə'preʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn)
  • sự đàn áp
  • sự cấm chỉ
  • sự nén, sự cầm lại (tình cảm...)
  • sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi
  • sự thu hồi (sách...)
Related words
Related search result for "suppression"
Comments and discussion on the word "suppression"