Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quell
/kwel/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)
  • nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)
Related words
Related search result for "quell"
Comments and discussion on the word "quell"