Jump to user comments
danh từ
- (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát
- tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)
- đống (bùn, phân...) bị giẫm nát
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng
ngoại động từ
- giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)
- chấm dứt, làm hết
- to squelch a thirst
làm cho hết khát
- làm im, làm cứng họng, làm câm họng
nội động từ
- lõm bõm, lép nhép, ì ọp
- to squelch through the mud
lội lõm bõm trong bùn