Characters remaining: 500/500
Translation

squash

/skwɔʃ/
Academic
Friendly

Từ "squash" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cảdạng danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (Noun)
  • Quả : "Squash" dùng để chỉ một loại quả thuộc họ , thường hình dạng dài hoặc tròn, có thể ăn được nhiều loại khác nhau như zucchini ( ngòi), pumpkin ( ngô).

    • dụ: "I made a delicious soup with butternut squash." (Tôi đã làm một món súp ngon với ngòi.)
  • Sự nén, sự ép: Chỉ hành động nén lại hoặc ép chặt một vật đó.

    • dụ: "The squash of the sponge made it easy to clean the surface." (Sự nén của miếng bọt biển khiến việc lau chùi bề mặt dễ hơn.)
  • Thức uống chế bằng nước quả ép: "Squash" cũng có nghĩa một loại đồ uống được pha chế từ nước trái cây, thường vị ngọt được pha loãng với nước.

    • dụ: "I prefer orange squash to fizzy drinks." (Tôi thích nước cam pha hơn nước ngọt ga.)
  • Đám đông: Dùng để chỉ một đám đông người chen chúc nhau.

    • dụ: "There was a squash of people at the concert." ( một đám đông người chen chúc tại buổi hòa nhạc.)
  • Bóng quần: Trong thể thao, "squash" cũng có thể chỉ đến môn thể thao bóng quần.

    • dụ: "I play squash every Wednesday." (Tôi chơi bóng quần mỗi thứ .)
2. Động từ (Verb)
  • Ép, nén: Hành động nén hoặc ép một vật đó lại.

    • dụ: "She squashed the bug with her shoe." ( ấy đã đè bẹp con bọ bằng giày của mình.)
  • Bẻ lại: Làm cho ai đó không thể nói hoặc phản bác.

    • dụ: "He squashed her arguments during the debate." (Anh ấy đã làm ấy không có lý lẽ trong cuộc tranh luận.)
  • Bóp chết: Nghĩa này thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, chỉ hành động đàn áp một phong trào hay cuộc nổi dậy.

    • dụ: "The government tried to squash the protests." (Chính phủ đã cố gắng đàn áp các cuộc biểu tình.)
  • Bị ép, bị nén: Dùng để chỉ trạng thái một vật bị ép lại.

    • dụ: "The clothes were squashed in the suitcase." (Quần áo bị nén chặt trong vali.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Phrasal Verb: Không cụm động từ phổ biến nào với "squash", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "squash into" (chen vào).
    • dụ: "We managed to squash into the crowded bus." (Chúng tôi đã chen vào chiếc xe buýt đông đúc.)
4. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Compress: Nén lại.
  • Crush: Đè bẹp.
  • Flatten: Làm phẳng.
5. Từ gần giống (Related Words)
  • Squashed (tính từ): Bị nén, bẹp lại.
    • dụ: "The squashed fruit was no longer edible." (Trái cây bị nén đã không còn ăn được nữa.)
6. Idioms

Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "squash", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu diễn đạt về việc bị nén hoặc áp lực.

Tóm lại

Từ "squash" không chỉ có nghĩa quả còn nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ ẩm thực đến thể thao cả trong các cuộc tranh luận xã hội.

danh từ
  1. quả
  2. (thực vật học) cây
  3. sự nén, sự ép
  4. cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
    • orange squash
      nước cam
  5. khối mềm nhão
  6. đám đông
  7. tiếng rơi nhẹ
  8. (thể dục,thể thao) bóng quần
ngoại động từ
  1. ép, nén, nén chặt
  2. bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
  3. bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
nội động từ
  1. bị ép, bị nén
  2. chen
    • to squash into the car
      chen vào trong xe

Similar Spellings

Words Mentioning "squash"

Comments and discussion on the word "squash"