Jump to user comments
danh từ
- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)
IDIOMS
- to miss stays
- không lợi dụng được chiều gió
ngoại động từ
- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây
danh từ
- sự trở lại, sự lưu lại
- to make a long stay in Hanoi
lưu lại lâu ở Hà nội
- sự đình lại, sự hoãn lại
- stay of execution
sự hoãn thi hành (một bản án)
- sự ngăn cản, sự trở ngại
- a stay upon his activity
một trở ngại cho hoạt động của anh ta
- sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai
- chỗ nương tựa, cái chống đỡ
- to be the stay of someone's old age
là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già
ngoại động từ
- chặn, ngăn chặn
- to stay the hands of imperialism
chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc
nội động từ
- ở lại, lưu lại
- to stay to dinner
ở lại ăn cơm
- ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại
- get him to stay a minute
bảo anh ta dừng lại một tí
- chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)
IDIOMS
- to stay on
- lưu lại thêm một thời gian nữa
- to stay out
- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)
- this has come to stay
- cái này có thể coi là vĩnh viễn