Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
super
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tiếng địa phương) hút
    • Super un oeuf cru
      hút trứng sống
    • Super l'eau
      hút nước
nội động từ
  • (hàng hải) bị tắc
    • La voie d'eau a supé
      đường nước bị tắc
Related search result for "super"
Comments and discussion on the word "super"