Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sabrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chém bằng kiếm
  • gạch đi, xóa đi
    • Sabrer un paragraphe d'un trait de plume
      lấy bút gạch đi một đoạn
  • (thân mật) đánh hỏng (thí sinh)
  • (thân mật) làm ẩu
  • (thân mật) phê bình; xài, xạc
  • (kỹ thuật) gỡ sạch lông (ở tấm da cừu)
Related search result for "sabrer"
Comments and discussion on the word "sabrer"