Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suctorial
/sʌk'touriəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) thích nghi để hút, có thể hút
  • có giác (mút)
Related search result for "suctorial"
Comments and discussion on the word "suctorial"