Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sectoral
/'sektərəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) hình quạt
  • (quân sự) (thuộc) quân khu
  • (thuộc) khu vực
Related search result for "sectoral"
Comments and discussion on the word "sectoral"