Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
substituer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thế, thay thế
    • Substituer un mot à un autre
      thế một từ bằng một từ khác
  • đánh tráo
    • Substituer un enfant à un autre
      đánh tráo trẻ em
Related search result for "substituer"
Comments and discussion on the word "substituer"