Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
suborner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mua chuộc
    • Suborner un témoin
      mua chuộc người làm chứng
    • suborner une jeune fille
      (văn học) cám dỗ một thiếu nữ
Related search result for "suborner"
Comments and discussion on the word "suborner"