Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stylé
Jump to user comments
tính từ
  • đúng cách (phục vụ trong nhà đã vào nếp)
    • Valet de chambre stylé
      người hầu phòng đúng cách
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có nề nếp
Related search result for "stylé"
Comments and discussion on the word "stylé"