Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stèle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tấm bia
    • Les stèles égyptiennes
      những tấm bia Ai Cập
  • (thực vật học) trung trụ, trụ
Related search result for "stèle"
Comments and discussion on the word "stèle"