Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
striking
/'straikiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
    • striking contrast
      sự tương phản nổi bật
Related search result for "striking"
Comments and discussion on the word "striking"