Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dramatic
/drə'mætik/
Jump to user comments
tính từ
  • kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
  • đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm
Related words
Related search result for "dramatic"
Comments and discussion on the word "dramatic"