Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
street
/stri:t/
Jump to user comments
danh từ
  • phố, đường phố
    • side street
      phố ngang
    • high street
      phố lớn
    • main street
      phố chính
  • hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)
    • the whole street contributed
      cả hàng phố đều có đóng góp
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái
IDIOMS
  • to be in Queer street
    • (xem) queer
  • to be street ahead of anyone in some field
    • vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào
  • to be in the same street with somebody
    • cùng một hoàn cảnh với ai
  • to be not in the same street with somebody
    • kém tài ai, không thể sánh với ai
  • to have the key of the street
    • (xem) key
  • in the street
    • bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • to live in the street
    • suốt ngày lang thang ngoài phố
  • on the streets
    • sống bằng nghề mãi dâm
  • up one's street
    • (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình
  • Fleet street
    • khu báo chí (Anh)
  • Lombard street
    • thị trường tài chính (Anh)
  • Wall street
    • phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)
Related search result for "street"
Comments and discussion on the word "street"