Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
downing street
/'dauniɳ'stri:t/
Jump to user comments
danh từ
  • phố Đao-ninh (ở Luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng Anh)
  • (nghĩa bóng) chính phủ Anh
    • downing_street disapproves
      chính phủ Anh không tán thành
Related search result for "downing street"
Comments and discussion on the word "downing street"