Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
downing street
/'dauniɳ'stri:t/
Jump to user comments
danh từ
phố Đao-ninh (ở Luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng Anh)
(nghĩa bóng) chính phủ Anh
downing_street disapproves
chính phủ Anh không tán thành
Related search result for
"downing street"
Words contain
"downing street"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ăn sương
phố phường
đứng đường
phố
bụi đời
vỉa hè
dân thường
hàng phố
ngách
ngoài đường
more...
Comments and discussion on the word
"downing street"