Jump to user comments
tính từ
- kiên định, kiên quyết
- a stable politician
một nhà chính trị kiên định
danh từ
- chuồng (ngựa, bò, trâu...)
- đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)
- (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa
ngoại động từ
- cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng
nội động từ
- (nghĩa bóng) nằm, ở
- they stable where they can
họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy