Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
squab
/skwɔb/
Jump to user comments
tính từ
  • người béo lùn
  • chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng
  • gối, nệm (có nhồi)
  • (như) sofa
phó từ
  • huỵch một cái (rơi)
    • to come down squab on the floor
      rơi đánh huỵch một cái xuống sàn
Related words
Related search result for "squab"
Comments and discussion on the word "squab"