Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spondyl
/'spɔndil/ Cách viết khác : (spondyle) /'spɔndil/
Jump to user comments
danh từ
  • (giải phẫu) đốt sống
Related search result for "spondyl"
Comments and discussion on the word "spondyl"