Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spindle
/'spindl/
Jump to user comments
nội động từ
  • mọc thẳng lên, mọc vút lên
ngoại động từ
  • làm thành hình con suốt
  • lắp con suối
Related words
Related search result for "spindle"
Comments and discussion on the word "spindle"