Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sovereign
/'sɔvrin/
Jump to user comments
tính từ
  • tối cao
    • sovereign power
      quyền tối cao
  • có chủ quyền
    • a sovereign state
      một nước có chủ quyền
  • hiệu nghiệm, thần hiệu
    • a sovereign remedy
      thuốc thần hiệu
danh từ
  • vua, quốc vương
  • đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)
Related search result for "sovereign"
Comments and discussion on the word "sovereign"