Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
independent
/,indi'pendənt/
Jump to user comments
tính từ
  • độc lập
    • an independent state
      một quốc gia độc lập
    • independent research
      sự nghiên cứu độc lập
    • independent clause
      (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập
  • không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc
    • to be independent of something
      không phụ thuộc vào cái gì
  • đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống
    • an independent income
      tiền thu nhập đủ sung túc
  • tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm
    • independent proofs
      những bằng chứng tự chúng đã có giá trị
danh từ
  • người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc
  • (chính trị) người không đảng phái, người độc lập
Related search result for "independent"
Comments and discussion on the word "independent"