Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-secrétaire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
bí thư
thư kí
thừa phái
vô sản
vô sản
ngoại trưởng
nha lại
phán sự
thầy kí
thầy phán
kí lục
thông
thông sự
tổng bí thư
tổng thư ký
thầy thông
thông phán
cài
giấu
ỉm
nghè
phán
ngầm
mom
bịt
mật phái
ngoại giao
câm họng
là
riêng
trương
sởn
thầu lại
chánh sứ
trĩu
cai bầu
chủ nhân
phó sứ
văn phòng
văn phòng
rởn
cục phó
thống trị
đồng
chủ
viện phó
rào rạo
đoàn phó
sật
bổ
sẵn tay
nấp bóng
tức cảnh
ngoài mặt
toàn diện
thành khí
cầm tinh
chậm phát triển
trúng mom
lén lút
bí thuật
khấp khởi
ám trợ
sụn
chân
khấn
mật ước
hội kín
phật lăng
tự
phụ thuộc
nín bặt
trại chủ
chúa đất
cai
khai toán
rúp
mật thư
để của
lùi
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last